Tra cứu nhanh các thuật ngữ chuyên ngành về hải quan, xuất nhập khẩu, logistics và thương mại quốc tế. Được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia TBS GROUP.
← Quay lại BlogHệ thống mã số phân loại hàng hóa quốc tế được sử dụng để xác định thuế suất và các quy định nhập khẩu. Mã HS gồm 6-10 chữ số, quyết định mức thuế phải nộp.
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa, xác nhận nơi sản xuất hoặc chế biến hàng hóa. Được sử dụng để hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại.
Vận đơn đường biển, là chứng từ pháp lý xác nhận việc nhận hàng để vận chuyển. Đồng thời là chứng từ sở hữu hàng hóa và hợp đồng vận chuyển.
Điều kiện giao hàng theo Incoterms, người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng qua thành tàu tại cảng xuất khẩu. Người mua chịu chi phí vận chuyển và rủi ro từ đó.
Điều kiện giao hàng bao gồm giá hàng và cước phí vận chuyển đến cảng đích. Người bán trả cước phí nhưng rủi ro chuyển cho người mua khi hàng qua thành tàu.
Điều kiện giao hàng bao gồm giá hàng, bảo hiểm và cước phí vận chuyển đến cảng đích. Người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Thuế giá trị gia tăng được tính trên hàng nhập khẩu. Tại Việt Nam, VAT nhập khẩu thường là 0%, 5% hoặc 10% tùy theo loại hàng hóa.
Phí lưu container/hàng hóa quá thời gian miễn phí tại cảng hoặc depot. Thường tính theo ngày và tăng dần theo thời gian lưu kho.
Bản kê khai hàng hóa trên phương tiện vận chuyển, liệt kê chi tiết tất cả lô hàng, trọng lượng, người gửi và người nhận.
Bộ quy tắc quốc tế quy định trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa người mua và bán trong thương mại quốc tế. Phiên bản mới nhất là Incoterms 2020.
Vận đơn hàng không, chứng từ vận chuyển cho hàng gửi bằng máy bay. Không phải là chứng từ sở hữu như Bill of Lading.
Giấy chứng nhận xuất xứ ASEAN, cho phép hàng hóa hưởng ưu đãi thuế quan khi thương mại giữa các nước ASEAN theo AFTA.
Doanh nghiệp được ủy quyền kinh tế, được hải quan công nhận là đáng tin cậy trong chuỗi cung ứng toàn cầu và được hưởng các ưu đãi thủ tục.
Khối lượng tổng xác minh của container, bắt buộc phải khai báo chính xác trước khi container được xếp lên tàu theo quy định SOLAS.
Hàng lẻ không đủ một container, được gom chung với hàng của người khác trong cùng một container. Thường dùng cho lô hàng nhỏ.
Thuê nguyên container để vận chuyển hàng của một khách hàng. Thường kinh tế hơn cho lô hàng lớn và bảo mật hơn.
Điều kiện giao hàng tại nhà máy/kho người bán. Người mua chịu toàn bộ chi phí và rủi ro từ khi nhận hàng.
Giao hàng đã đóng thuế, người bán chịu toàn bộ chi phí và rủi ro đến tận nơi người mua, bao gồm cả thuế nhập khẩu.
Thủ tục thông quan hải quan, quá trình khai báo và xử lý hồ sơ để được phép nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa.
Thuế nhập khẩu được tính trên giá trị hàng hóa nhập khẩu. Mức thuế phụ thuộc vào mã HS và nguồn gốc hàng hóa.
Đại lý vận tải quốc tế, tổ chức trung gian cung cấp dịch vụ logistics và thông quan cho khách hàng xuất nhập khẩu.
Hóa đơn thương mại, chứng từ quan trọng nhất trong thương mại quốc tế, ghi rõ thông tin hàng hóa, giá cả và điều kiện giao hàng.
Danh sách đóng gói chi tiết, mô tả cách đóng gói hàng hóa, số lượng kiện, trọng lượng từng kiện và tổng trọng lượng.
Đơn vị tính container 20 feet tiêu chuẩn, được dùng để đo lường năng lực cảng và tàu container. Container 40 feet = 2 TEU.
Trạm hàng container, nơi tập kết, gom hàng lẻ (LCL) từ nhiều người gửi để đóng vào container, hoặc tách hàng ra khỏi container.
Bãi container, nơi lưu giữ container rỗng và đầy. Khách hàng FCL thường nhận/trả container tại CY.
Lệnh giao hàng, chứng từ cho phép nhận hàng tại cảng/kho. Thường được cấp sau khi hoàn thành thủ tục thông quan.
Biên lai nhận hàng tại bến, xác nhận hàng hóa đã được giao tại cảng để chuẩn bị xếp lên tàu.
Thời gian khởi hành dự kiến của tàu/máy bay. Thông tin quan trọng để lên kế hoạch logistics.
Thời gian đến dự kiến của tàu/máy bay tại cảng/sân bay đích. Giúp chuẩn bị thủ tục thông quan.
Thương mại giữa các doanh nghiệp, phân biệt với B2C (Business to Consumer). Ảnh hưởng đến thủ tục và thuế nhập khẩu.
Thư tín dụng, phương thức thanh toán quốc tế an toàn qua ngân hàng. Ngân hàng cam kết thanh toán khi có đủ chứng từ đúng yêu cầu.
Hệ thống hải quan điện tử, cho phép khai báo và xử lý thủ tục hải quan trực tuyến, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Hệ thống phân loại hàng hóa của hải quan: luồng xanh (không kiểm tra), luồng vàng (kiểm tra hồ sơ), luồng đỏ (kiểm tra thực tế).
Bộ hồ sơ khai báo hàng hóa với hải quan, bao gồm thông tin chi tiết về hàng hóa, giá trị, thuế suất và chứng từ liên quan.
Thuế bổ sung áp dụng khi hàng nhập khẩu được bán dưới giá công bằng, nhằm bảo vệ sản xuất trong nước.
Thuế tạm thời áp dụng khi hàng nhập khẩu tăng đột biến gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
Hiệp định thương mại hàng hóa ASEAN, quy định về ưu đãi thuế quan và quy tắc xuất xứ cho hàng hóa thương mại trong khu vực.
Hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia/vùng lãnh thổ, quy định việc giảm hoặc loại bỏ thuế quan và rào cản thương mại.
Vận chuyển quá cảnh, hàng hóa đi qua lãnh thổ một nước để đến điểm đích ở nước khác mà không nhập khẩu vào nước quá cảnh.
Kho bảo thuế, nơi lưu trữ hàng hóa nhập khẩu mà chưa đóng thuế. Chỉ đóng thuế khi hàng ra khỏi kho để tiêu thụ nội địa.
Bản tóm tắt tờ khai, thông báo sơ bộ về hàng hóa nhập khẩu gửi trước cho hải quan để chuẩn bị thủ tục thông quan.
Kiểm dịch, thủ tục kiểm tra y tế, thực vật hoặc động vật để đảm bảo hàng hóa không mang mầm bệnh có hại.
Giấy chứng nhận chất lượng, xác nhận hàng hóa đạt tiêu chuẩn chất lượng theo yêu cầu của nước nhập khẩu.
Cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm của Mỹ. Hàng thực phẩm, dược phẩm nhập khẩu vào Mỹ cần được FDA phê duyệt.
Hệ thống ưu đãi tổng quát, ưu đãi thuế quan mà các nước phát triển dành cho hàng hóa từ các nước đang phát triển.
Đối xử quốc gia ưu đãi nhất, nguyên tắc không phân biệt đối xử trong thương mại quốc tế theo WTO.
Hệ thống phân loại thương mại quốc tế tiêu chuẩn, được sử dụng để thống kê thương mại quốc tế.
Dịch vụ gom hàng lẻ từ nhiều người gửi khác nhau để vận chuyển chung trong một container, giúp giảm chi phí.
Quá trình tách hàng lẻ (LCL) ra khỏi container và phân phối cho từng người nhận khác nhau.
Hàng nguy hiểm theo phân loại IMDG, ADR, IATA, cần các thủ tục đặc biệt về đóng gói, ghi nhãn và vận chuyển.
Từ điển hiện có 51 thuật ngữ chuyên ngành
Được cập nhật thường xuyên bởi đội ngũ chuyên gia TBS GROUP
Đội ngũ chuyên gia TBS GROUP sẵn sàng tư vấn miễn phí về các vấn đề hải quan và logistics